VN520


              

滅景

Phiên âm : miè yǐng.

Hán Việt : diệt cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藏身或遯跡。《新唐書.卷一一八.裴潾傳》:「臣謂士有道者皆匿名滅景, 無求於世, 豈肯干謝貴近自鬻其伎哉?」


Xem tất cả...