Phiên âm : shī rùn.
Hán Việt : thấp nhuận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 潮溼, .
Trái nghĩa : 乾燥, 乾涸, 枯乾, .
潮溼而潤澤。例土壤太過溼潤會導致植物根部腐爛。潮溼而潤澤。如:「土壤溼潤有助於植物生長。」