Phiên âm : shī zū.
Hán Việt : thấp tô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
空運市場上, 航空公司向租賃公司或其他航空公司租借飛機。通常可分為乾租和溼租兩種方式, 前者只租飛機, 後者是連人(飛行員、空服員)帶機一起租。