Phiên âm : shī lín lín.
Hán Việt : thấp lâm lâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常潮溼的樣子。如:「大雨過後的街道, 到處都溼淋淋的。」