Phiên âm : shī qì.
Hán Việt : thấp khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因水分多而蒸發的氣息。例此地溼氣重, 小心你的風溼病會發作。1.因水分多而蒸發的氣息。如:「此地溼氣重, 小心你的風溼病會發作。」2.病名。中醫上指溼疹、手癬、腳癬等。