Phiên âm : shī lù lù.
Hán Việt : thấp lộc lộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常潮溼的樣子。例這路面溼漉漉的, 過去時要小心點, 以免滑倒。形容非常潮溼的樣子。如:「這路面溼漉漉的, 過去時要小心點, 以免滑倒。」