VN520


              

溼漉漉

Phiên âm : shī lù lù.

Hán Việt : thấp lộc lộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常潮溼的樣子。例這路面溼漉漉的, 過去時要小心點, 以免滑倒。
形容非常潮溼的樣子。如:「這路面溼漉漉的, 過去時要小心點, 以免滑倒。」