VN520


              

乾涸

Phiên âm : gān hé.

Hán Việt : can hạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 乾枯, .

Trái nghĩa : 潤溼, .

水分乾竭。例三個月不下雨, 這條小溪都快乾涸了。
水分乾竭。《晉書.卷七五.范汪傳》:「而玄冬之月, 沔漢乾涸, 皆當魚貫而行, 排推而進。」


Xem tất cả...