VN520


              

溼悶

Phiên âm : shī mèn.

Hán Việt : thấp muộn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

潮溼悶熱。如:「臺北的夏天溼悶得很。」