Phiên âm : wēn dài.
Hán Việt : ôn đái.
Thuần Việt : ôn đới; vùng ôn đới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ôn đới; vùng ôn đới. 南半球和北半球的極圈和回歸線之間的地帶, 氣候比較溫和.