Phiên âm : wēn dé hé kè.
Hán Việt : ôn đắc hòa khắc.
Thuần Việt : Vin-húc; Windhoek .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Vin-húc; Windhoek (thủ đô Na-mi-bi-a). 納米比亞首都, 位于這個國家的中部. 最初是納馬族一個首領的大本營, 1885年被德國軍隊占領.