VN520


              

溜眼睛

Phiên âm : liū yǎn jing.

Hán Việt : lựu nhãn tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用眼色來傳情示意。《醒世姻緣傳》第二回:「他聽見了, 瓜兒多, 子兒少;又道是怎麼合人擦肩膀, 怎麼合人溜眼睛。」


Xem tất cả...