Phiên âm : liū liūr.
Hán Việt : lựu lựu nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.微風吹動的樣子。如:「風溜溜兒吹來, 樹枝搖動像在招手一般。」2.時間從頭至尾連貫。如:「他足足等了溜溜兒一年了。」
trọn; tròn; cả。(溜溜兒的)整整。溜溜兒等了一天,始終沒見動靜。trọn một ngày trời, cuối cùng chẳng thấy động tĩnh gì.