VN520


              

溜溜兒

Phiên âm : liū liūr.

Hán Việt : lựu lựu nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.微風吹動的樣子。如:「風溜溜兒吹來, 樹枝搖動像在招手一般。」2.時間從頭至尾連貫。如:「他足足等了溜溜兒一年了。」

trọn; tròn; cả。
(溜溜兒的)整整。
溜溜兒等了一天,始終沒見動靜。
trọn một ngày trời, cuối cùng chẳng thấy động tĩnh gì.


Xem tất cả...