VN520


              

溜搭

Phiên âm : liū da.

Hán Việt : lựu đáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

探訪、走動。《孽海花》第一六回:「加克奈夫也看中了表姊的美貌, 常常來溜搭。」


Xem tất cả...