Phiên âm : liū da.
Hán Việt : lựu đáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
探訪、走動。《孽海花》第一六回:「加克奈夫也看中了表姊的美貌, 常常來溜搭。」