VN520


              

溜溜儿

Phiên âm : liū liū r.

Hán Việt : lựu lựu nhân.

Thuần Việt : trọn; tròn; cả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trọn; tròn; cả
(溜溜儿的)整整
溜溜儿等了一天,始终没见动静。
līulīu ér děng le yītiān,shǐzhōng méi jiàn dòngjìng。
trọn một ngày trời, cuối cùng chẳng thấy động tĩnh gì.


Xem tất cả...