Phiên âm : liū liū r.
Hán Việt : lựu lựu nhân.
Thuần Việt : trọn; tròn; cả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trọn; tròn; cả(溜溜儿的)整整溜溜儿等了一天,始终没见动静。līulīu ér děng le yītiān,shǐzhōng méi jiàn dòngjìng。trọn một ngày trời, cuối cùng chẳng thấy động tĩnh gì.