VN520


              

溜光

Phiên âm : liū guāng.

Hán Việt : lựu quang.

Thuần Việt : bóng loáng; bóng lộn; láng mượt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bóng loáng; bóng lộn; láng mượt
很光滑
līuguāng de éluǎnshí.
đá cuội bóng lộn.
hết sạch; không còn gì; hết nhẵn
一点儿不剩
山上的树砍得溜光.
shānshàng de shù kǎn dé līuguāng.
cây cối trên núi chặt sạch không còn cây nào.


Xem tất cả...