Phiên âm : liū guāng.
Hán Việt : lựu quang.
Thuần Việt : bóng loáng; bóng lộn; láng mượt.
bóng loáng; bóng lộn; láng mượt
很光滑
līuguāng de éluǎnshí.
đá cuội bóng lộn.
hết sạch; không còn gì; hết nhẵn
一点儿不剩
山上的树砍得溜光.
shānshàng de shù kǎn dé līuguāng.
cây cối trên núi chặt sạch không còn cây nào.