Phiên âm : yuán wěi.
Hán Việt : nguyên ủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 原委, .
Trái nghĩa : , .
事情的本末。唐.元稹〈和李校書新題樂府.驃國樂〉:「教化從來有源委, 必將泳海先泳河。」