VN520


              

源委

Phiên âm : yuán wěi.

Hán Việt : nguyên ủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 原委, .

Trái nghĩa : , .

事情的本末。唐.元稹〈和李校書新題樂府.驃國樂〉:「教化從來有源委, 必將泳海先泳河。」


Xem tất cả...