VN520


              

源清流清

Phiên âm : yuán qīng liú qīng.

Hán Việt : nguyên thanh lưu thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水的源頭清澈, 下游的水也就清淨。語本《荀子.君道》:「故械數者, 治之流也, 非治之原也。君子者, 治之原也。官人守數, 君子養原, 原清則流清, 原濁則流濁。」比喻事物的良好開端, 連帶的使發展與結局也有好的結果;或比喻身居高位的人清正, 其屬下也自清正。《韓詩外傳》卷五:「君者民之源也, 源清則流清, 源濁則流濁。」也作「源清流潔」、「源清流淨」。


Xem tất cả...