VN520


              

源深流長

Phiên âm : yuán shēn liú cháng.

Hán Việt : nguyên thâm lưu trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水的源頭很遠, 流經的路程很長。比喻歷史悠久, 根柢深厚。《宣和書譜.卷一八.草書六.唐.賀知章》:「人謂其機會與造化爭衡, 非人工可到。蓋胸中所養不凡, 源深流長, 自然之道。」也作「源遠流長」。


Xem tất cả...