Phiên âm : yuán liú kǎo.
Hán Việt : nguyên lưu khảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
記載家族世系的簿冊。參見「譜書」條。如姚氏百氏源流考。