VN520


              

源清流潔

Phiên âm : yuán qīng liú jié.

Hán Việt : nguyên thanh lưu khiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻事物的良好開端, 連帶的使發展與結局也有好的結果;或比喻身居高位的人清正, 其屬下也自清正。參見「源清流清」條。漢.班固〈高祖泗水亭碑銘〉:「列土封功, 炎火之德, 彌光以明, 源清流潔, 本盛末榮。」


Xem tất cả...