VN520


              

源清流淨

Phiên âm : yuán qīng liú jìng.

Hán Việt : nguyên thanh lưu tịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻事物的良好開端, 連帶的使發展與結局也有好的結果;或比喻身居高位的人清正, 其屬下也自清正。參見「源清流清」條。《孤本元明雜劇.怒斬關平.頭折》:「你是花根本豔, 源清流淨, 端的不虛名。」


Xem tất cả...