Phiên âm : yuán wěi.
Hán Việt : nguyên ủy.
Thuần Việt : đầu đuôi; ngọn nguồn; gốc ngọn.
Đồng nghĩa : 始末, 委曲, 源委, .
Trái nghĩa : , .
đầu đuôi; ngọn nguồn; gốc ngọn事情从头到尾的经过;本末shuōmíng yuánwěinói rõ đầu đuôi