VN520


              

原委

Phiên âm : yuán wěi.

Hán Việt : nguyên ủy.

Thuần Việt : đầu đuôi; ngọn nguồn; gốc ngọn.

Đồng nghĩa : 始末, 委曲, 源委, .

Trái nghĩa : , .

đầu đuôi; ngọn nguồn; gốc ngọn
事情从头到尾的经过;本末
shuōmíng yuánwěi
nói rõ đầu đuôi


Xem tất cả...