Phiên âm : jiǎn zhèn qì.
Hán Việt : giảm chấn khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緩和機械振動或衝擊的裝置。多利用彈簧、橡膠、氣壓、液壓等以吸收動能。也作「減震器」。