VN520


              

減震器

Phiên âm : jiǎn zhèn qì.

Hán Việt : giảm chấn khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緩和機械振動或衝擊的裝置。多利用彈簧、橡膠、氣壓、液壓等以吸收動能。也作「減震器」。


Xem tất cả...