VN520


              

減俸

Phiên âm : jiǎn fèng.

Hán Việt : giảm bổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

減少俸給。宋.蘇軾〈諫買浙燈狀〉:「吏憂減俸, 兵憂減廩。」


Xem tất cả...