VN520


              

減算

Phiên âm : jiǎn suàn.

Hán Việt : giảm toán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.減少稅收的額度。2.減少年壽。唐.皮日休〈太湖詩.入林屋洞〉:「漱之恐減算, 酌之必延齡。」


Xem tất cả...