Phiên âm : jiǎn suàn.
Hán Việt : giảm toán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.減少稅收的額度。2.減少年壽。唐.皮日休〈太湖詩.入林屋洞〉:「漱之恐減算, 酌之必延齡。」