Phiên âm : tiān gòu.
Hán Việt : thiêm cấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 添置, .
Trái nghĩa : , .
增加購置。例為了布置新居, 他添購了不少家具。增加購置。如:「為了布置新居, 他添購了不少家具。」