Phiên âm : tiān fáng.
Hán Việt : thiêm phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嫁女時親友贈送的禮物。《清平山堂話本.花燈轎蓮女成佛記》:「這張待詔有一般做花的相識, 都來與女兒添房。」也稱為「添箱」。