Phiên âm : tiān dīng.
Hán Việt : thiêm đinh.
Thuần Việt : sinh con trai; thêm suất đinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sinh con trai; thêm suất đinh. 舊時指生了小孩兒, 特指生了男孩兒.