Phiên âm : qiǎn tán.
Hán Việt : thiển đàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
簡單交談。例由於時間關係, 我只能與他略作淺談。簡單交談。如:「由於時間關係, 我只能與他略作淺談。」