Phiên âm : qiǎn xiào.
Hán Việt : thiển tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 微笑, .
Trái nghĩa : , .
微笑。唐.劉禹錫〈傷秦姝行〉:「芳筵銀燭一相見, 淺笑低鬟初目成。」