VN520


              

淺笑

Phiên âm : qiǎn xiào.

Hán Việt : thiển tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 微笑, .

Trái nghĩa : , .

微笑。唐.劉禹錫〈傷秦姝行〉:「芳筵銀燭一相見, 淺笑低鬟初目成。」


Xem tất cả...