Phiên âm : qiǎn shuì.
Hán Việt : thiển thụy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
睡得不沉。例我只是淺睡, 一點聲音就可以把我吵醒。睡得不沉。如:「我只是淺睡, 一點聲音就可以把我吵醒。」