VN520


              

淺海

Phiên âm : qiǎn hǎi.

Hán Việt : thiển hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指低潮線至一百噚深的海域環境, 約當低潮線至棚裂的海域環境。


Xem tất cả...