Phiên âm : qiǎn míng.
Hán Việt : thiển minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淺白明顯。《晉書.卷五二.華譚傳》:「淺明不見深理, 近才不睹遠體也。」也作「淺顯」。