VN520


              

淺明

Phiên âm : qiǎn míng.

Hán Việt : thiển minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淺白明顯。《晉書.卷五二.華譚傳》:「淺明不見深理, 近才不睹遠體也。」也作「淺顯」。


Xem tất cả...