Phiên âm : qiǎn zhēn dī zhuó.
Hán Việt : thiển châm đê chước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斟著茶酒, 低聲吟唱。形容悠然自得, 遣興消閒的情景。如:「他喜歡和老友在秋夜裡淺斟低酌, 細說往事。」也作「淺斟低唱」、「淺斟低謳」。