Phiên âm : qiǎn chéng yán.
Hán Việt : thiển thành nham.
Thuần Việt : nham thạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nham thạch (lớp mỏng bên ngoài vỏ trái đất). 在地殼淺處形成的火成巖、如正長斑巖、偉晶巖等.