VN520


              

淺斟低唱

Phiên âm : qiǎn zhēn dī chàng.

Hán Việt : thiển châm đê xướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斟著茶酒, 低聲吟唱。形容悠然自得, 遣興消閒的情景。宋.柳永〈鶴沖天.黃金榜上〉詞:「忍把浮名, 換了淺斟低唱。」《初刻拍案驚奇》卷一八:「淺斟低唱, 觥籌交舉。」也作「淺斟低酌」、「淺斟低謳」。


Xem tất cả...