Phiên âm : qiǎn zhēn dī chàng.
Hán Việt : thiển châm đê xướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斟著茶酒, 低聲吟唱。形容悠然自得, 遣興消閒的情景。宋.柳永〈鶴沖天.黃金榜上〉詞:「忍把浮名, 換了淺斟低唱。」《初刻拍案驚奇》卷一八:「淺斟低唱, 觥籌交舉。」也作「淺斟低酌」、「淺斟低謳」。