Phiên âm : qiǎn dài.
Hán Việt : thiển đái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
腰際所用束衣之寬帶, 因帶寬則約束衣服者淺, 故稱為「淺帶」。《荀子.儒效》:「逢衣淺帶, 解果其冠。」唐.楊倞.注:「淺帶, 博帶也。」