Phiên âm : qiǎn cháng.
Hán Việt : thiển thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.稍微的品嚐。例爸爸喜歡在飯前淺嚐一杯葡萄酒。2.比喻不深入。例淺嚐輒止1.稍微的品嚐。如:「爸爸喜歡在飯前淺嚐一杯葡萄酒。」2.比喻不深入。如:「淺嚐即止」。