VN520


              

淺嚐

Phiên âm : qiǎn cháng.

Hán Việt : thiển thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.稍微的品嚐。例爸爸喜歡在飯前淺嚐一杯葡萄酒。2.比喻不深入。例淺嚐輒止
1.稍微的品嚐。如:「爸爸喜歡在飯前淺嚐一杯葡萄酒。」2.比喻不深入。如:「淺嚐即止」。


Xem tất cả...