Phiên âm : dàn shuǐ yú yè.
Hán Việt : đạm thủy ngư nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以河流、湖泊等淡水水源為漁產區, 而從事網撈的漁業工作。