Phiên âm : dàn dìng.
Hán Việt : đạm định.
Thuần Việt : Điềm tĩnh; bình tĩnh; bình thản.
Điềm tĩnh; bình tĩnh; bình thản
Yīgè rén de zìxìn xīn láizì nèixīn de dàndìng yǔ tǎnrán.
Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.