Phiên âm : dàn fàn.
Hán Việt : đạm phạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不精美的食物。如:「粗茶淡飯」。宋.陸游〈病思〉詩:「數匙淡飯支殘息, 一篆清香印本心。」