Phiên âm : dàn shí.
Hán Việt : đạm thực.
Thuần Việt : thức ăn nhạt; thức ăn lạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thức ăn nhạt; thức ăn lạt. 飯菜里邊沒有放食鹽.