VN520


              

淡抹

Phiên âm : dàn mǒ.

Hán Việt : đạm mạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 濃妝, 濃豔, .

淡施脂粉、化淡妝。元.耶律楚材〈蠟梅〉詩二首之一:「反笑素英渾淡抹, 卻嫌紅豔太濃妝。」


Xem tất cả...