VN520


              

淡廝

Phiên âm : dàn sī.

Hán Việt : đạm tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罵人的語詞。傻瓜。元.睢玄明〈耍孩兒.樂官行徑咱參破套〉:「從早晨間直點到齋時剉, 子被這淡廝全家擂煞我。」


Xem tất cả...