Phiên âm : dàn sī.
Hán Việt : đạm tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
罵人的語詞。傻瓜。元.睢玄明〈耍孩兒.樂官行徑咱參破套〉:「從早晨間直點到齋時剉, 子被這淡廝全家擂煞我。」