Phiên âm : dàn sǎo é méi.
Hán Việt : đạm tảo nga mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淡雅的妝扮。唐.張祜〈集靈臺〉詩二首之二:「卻嫌脂粉汙顏色, 淡掃蛾眉朝至尊。」