VN520


              

淡掃蛾眉

Phiên âm : dàn sǎo é méi.

Hán Việt : đạm tảo nga mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淡雅的妝扮。唐.張祜〈集靈臺〉詩二首之二:「卻嫌脂粉汙顏色, 淡掃蛾眉朝至尊。」


Xem tất cả...