Phiên âm : táo yán.
Hán Việt : đào diêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將鹽集聚成堆。《西遊記》第一回:「跳上岸來, 只見海邊有人捕魚、打雁、穵蛤、淘鹽。」