VN520


              

淘沙

Phiên âm : táo shā.

Hán Việt : đào sa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用水淘洗沙金, 選取金屑。《元史.卷一五七.劉秉忠傳》:「珍貝金銀之所出, 淘沙鍊石, 實不易為。」


Xem tất cả...