Phiên âm : táo shā.
Hán Việt : đào sa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用水淘洗沙金, 選取金屑。《元史.卷一五七.劉秉忠傳》:「珍貝金銀之所出, 淘沙鍊石, 實不易為。」