Phiên âm : táo jǐng.
Hán Việt : đào tỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
取出井中阻塞水源的汙泥。宋.孟元老《東京夢華錄.卷三.諸色雜賣》:「夏月則有洗氈淘井者, 舉意皆在目前。」