VN520


              

淘井

Phiên âm : táo jǐng.

Hán Việt : đào tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

取出井中阻塞水源的汙泥。宋.孟元老《東京夢華錄.卷三.諸色雜賣》:「夏月則有洗氈淘井者, 舉意皆在目前。」


Xem tất cả...