Phiên âm : táo huan.
Hán Việt : đào hoán.
Thuần Việt : tìm tòi; tìm kiếm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tìm tòi; tìm kiếm寻觅;设法寻求(某种东西)hǎobù róngyì gěi nǐ táo huan zhe zhè běn shū.tìm cho anh quyển sách này thật khó.