VN520


              

淘换

Phiên âm : táo huan.

Hán Việt : đào hoán.

Thuần Việt : tìm tòi; tìm kiếm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tìm tòi; tìm kiếm
寻觅;设法寻求(某种东西)
hǎobù róngyì gěi nǐ táo huan zhe zhè běn shū.
tìm cho anh quyển sách này thật khó.


Xem tất cả...